Có 2 kết quả:
春節 xuân tiết • 春节 xuân tiết
Từ điển phổ thông
mùa xuân, tiết xuân, trời mùa xuân
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngày tết mùa xuân, chỉ tết nguyên đán — Cũng chỉ các ngày vui, ngày hội mùa xuân.
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng